Có 2 kết quả:
弱肉強食 ruò ròu qiáng shí ㄖㄨㄛˋ ㄖㄡˋ ㄑㄧㄤˊ ㄕˊ • 弱肉强食 ruò ròu qiáng shí ㄖㄨㄛˋ ㄖㄡˋ ㄑㄧㄤˊ ㄕˊ
ruò ròu qiáng shí ㄖㄨㄛˋ ㄖㄡˋ ㄑㄧㄤˊ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the weak are prey to the strong (idiom); fig. predatory behavior
(2) the law of the jungle
(2) the law of the jungle
Bình luận 0
ruò ròu qiáng shí ㄖㄨㄛˋ ㄖㄡˋ ㄑㄧㄤˊ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the weak are prey to the strong (idiom); fig. predatory behavior
(2) the law of the jungle
(2) the law of the jungle
Bình luận 0